--

đối lưu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối lưu

+  

  • Convection
    • Đối lưu nhiệt
      Thermal convection
  • Exchange (goods)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối lưu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đối lưu"
    âu là áo lá
Lượt xem: 569